Danh Sách Linh Kiện Máy Tính VàGiới Thiệu Chi Tiết Thông SốKỹThuật

Danh Sách Linh Kiện Máy Tính VàGiới Thiệu Chi Tiết Thông SốKỹThuật

Khi xây dựng một máy tính để bàn hoặc nâng cấp hệ thống hiện có, việc hiểu rõ các linh kiện và thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định hiệu suất và độ ổn định của máy. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách chi tiết các linh kiện máy tính cơ bản cùng giải thích về thông số quan trọng, giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bo mạch chủ (Mainboard)

Bo mạch chủ là trung tâm kết nối mọi thành phần trong máy tính. Khi chọn mainboard, cần lưu ý:

  • Chipset: Ví dụ Intel Z790 hoặc AMD B650, quyết định khả năng tương thích với CPU và tính năng hỗ trợ (ép xung, cổng kết nối).
  • Socket: Chuẩn chân cắm CPU (AMD AM5, Intel LGA 1700) phải khớp với vi xử lý.
  • Khe cắm RAM: Số lượng khe (thường 2-4), hỗ trợ DDR4/DDR5 và tốc độ tối đa (ví dụ 6400MHz).
  • Cổng mở rộng: PCIe 4.0/5.0 cho GPU, M.2 NVMe cho SSD.
  • Kết nối: USB 3.2 Gen 2, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E.

Bộ xử lý trung tâm (CPU)

CPU đóng vai trò "não bộ" của máy tính. Các thông số chính:

Danh Sách Linh Kiện Máy Tính VàGiới Thiệu Chi Tiết Thông SốKỹThuật

  • Số nhân/luồng: Ví dụ Intel Core i7-13700K (16 nhân/24 luồng) phù hợp cho đa nhiệm và render.
  • Tốc độ xung nhịp: Base clock từ 3.4GHz đến 5.8GHz (khi ép xung).
  • TDP (Công suất nhiệt): Từ 65W (CPU tiết kiệm điện) đến 250W (hiệu năng cao).
  • Cache: Bộ nhớ đệm L3 (ví dụ 36MB trên AMD Ryzen 9 7950X).

Bộ nhớ RAM

RAM ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý đa nhiệm:

  • Dung lượng: 16GB là tối thiểu cho gaming, 32GB+ dành cho thiết kế đồ họa.
  • Tốc độ: DDR4 3200MHz hoặc DDR5 6000MHz.
  • Độ trễ (CAS Latency): CL16 (thấp hơn = tốt hơn).
  • Hỗ trợ RGB/XMP: Tuỳ chọn làm đẹp hệ thống và ép xung tự động.

Card đồ họa (GPU)

GPU quyết định hiệu suất gaming và render 3D:

  • VRAM: 8GB GDDR6 (RTX 4060) đến 24GB GDDR6X (RTX 4090).
  • Kiến trúc: NVIDIA Ada Lovelace hoặc AMD RDNA 3 hỗ trợ ray tracing.
  • Cổng kết nối: HDMI 2.1, DisplayPort 2.1 cho màn hình 8K.
  • Hiệu suất: FPS trong game (ví dụ RTX 4070 đạt 1440p @ 100fps).

Ổ cứng (Storage)

Lựa chọn giữa SSD và HDD tùy vào tốc độ và dung lượng:

  • SSD NVMe M.2: PCIe 4.0 (đọc/ghi 7000/6500 MB/s) như Samsung 980 Pro.
  • SSD SATA: Phù hợp cho lưu trữ phụ, tốc độ ~550MB/s.
  • HDD: Ổ cứng cơ 2TB-18TB, tốc độ 7200RPM.

Nguồn máy tính (PSU)

Nguồn chất lượng đảm bảo ổn định hệ thống:

  • Công suất: 650W-1200W, chọn theo TDP của CPU + GPU.
  • Chứng nhận: 80 Plus Gold/Platinum (hiệu suất >90%).
  • Modular: Nguồn full-modular dễ quản lý dây cáp.
  • Bảo vệ: OVP (quá áp), OCP (quá dòng).

Tản nhiệt

Kiểm soát nhiệt độ là yếu tố sống còn:

  • Air Cooler: Noctua NH-D15 (2 quạt, TDP 220W).
  • Liquid Cooling: Tản nhiệt nước AIO 240mm/360mm.
  • Thermal Paste: Keo tản nhiệt có độ dẫn nhiệt ≥10W/m·K.

Vỏ máy (Case)

Case cần cân bằng giữa thẩm mỹ và khả năng airflow:

Danh Sách Linh Kiện Máy Tính VàGiới Thiệu Chi Tiết Thông SốKỹThuật(1)

  • Kích thước: ATX Mid-Tower hoặc Mini-ITX.
  • Quạt tích hợp: 3-4 quạt 120mm/140mm.
  • Thiết kế: Lưới tản nhiệt, khoang PSU riêng.

Kết luận

Việc kết hợp các linh kiện đòi hỏi sự cân bằng giữa ngân sách và nhu cầu. Một cấu hình gaming cao cấp có thể bao gồm Ryzen 7 7800X3D, RTX 4080, 32GB DDR5 6000MHz và SSD NVMe 2TB, trong khi máy văn phòng chỉ cần CPU tích hợp đồ họa như Intel Core i5-13400. Luôn kiểm tra tính tương thích giữa mainboard, CPU và RAM để tránh xung đột phần cứng. Cuối cùng, đừng quên đầu tư vào nguồn và tản nhiệt chất lượng để hệ thống hoạt động bền bỉ.

Nhấn vào đây để SAO chép địa chỉ này Trang này được trang trí bởi120 mạng công nghệ,hãy chắc chắn để ghi địa chỉ khi SAO chép và chia sẻ! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về nội dung, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi, cảm ơn bạn!

120 mạng công nghệ © All Rights Reserved.  sitemaps